Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gan cóc tía
|
gan góc, lì lợm, dám làm những việc khó khăn hay đương đầu với những thử thách, với những thế lực lớn mà không biết sợ hãi
Cô ta đúng là gan cóc tía, dám cãi lại ông trưởng phòng.
Từ điển Việt - Pháp
gan cóc tía
|