Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ga-men
|
danh từ
cà mèn; cặp lồng (phiên âm từ tiếng Pháp gamelle)
Từ điển Việt - Pháp
ga-men
|
(cũng nói cạp lồng , cà-mèn ) gamelle