Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gồng
|
động từ
mang vật bằng cách mắc đầu vào một đòn gánh
gồng gánh rau ra chợ
làm cho các bắp thịt nổi lên
gồng tay
danh từ
thuật lên gồng
biểu diễn lên gồng
Từ điển Việt - Pháp
gồng
|
(tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) magie de l'invulnérabilité (prétendant rendre quelqu'un invulnérable)
porter sur l'épaule avec une palanche