Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gằm
|
động từ
mặt cúi xuống, không muốn hoặc không dám nhìn lên
Bị bố mắng, nó cúi gằm sợ hãi.
Từ điển Việt - Pháp
gằm
|
baisser profondément
baisser la tête profondément
marcher la tête basse