Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gắp
|
động từ
lấy ra bằng đũa hoặc bằng cặp kẹp chặt
gắp miếng thịt
danh từ
cặp làm bằng tre hay sắt, dùng kẹp cá, thịt để nướng
nướng cá cháy cả gắp
lượng thịt, cá kẹp lại để nướng
một gắp thịt, một gắp rau
Từ điển Việt - Pháp
gắp
|
prendre (avec une paire de baguettes)
prendre un morceau de viande (avec une paire de baguettes)
retirer (avec des pinces)
retirer du charbon (avec des pinces)
extraire
pincette serrant une pièce de viande à griller
pièce de viande serrée dans une pincette