Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gãi như gãi ghẻ
|
người có tính hay gãi (ý chê)
Thằng bé đứng đâu cũng gãi như gãi ghẻ.