Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gái sề
|
danh từ
người phụ nữ sinh đẻ nhiều lần
Dù chàng năm thiếp bảy thê, cũng không tránh khỏi gái sề này đâu. (Ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
gái sề
|
(đùa cợt, hài hước, nghĩa xấu) vieille bique; vieille peau