Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
fen-spát
|
danh từ
khoáng vật tạo đá, có màu sáng, dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ sứ (phiên âm từ tiếng Anh feldspat )