Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
fe-rít
|
danh từ
hợp chất có oxit sắt, có từ tính, dùng làm vật liệu trong kĩ thuật vô tuyến điện tử (phiên âm từ tiếng Anh ferrite )