Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
eo biển
|
danh từ
phần biển dài và hẹp nằm giữa hai khoảng đất, thường là hai lục địa, nối liền hai vùng biển với nhau
Eo biển Ma-látx-ca nối liền Biển Đông với Ấn Độ Dương
Từ điển Việt - Pháp
eo biển
|
(địa lý, địa chất) détroit; manche; pas; bras de mer