Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entoilage
|
danh từ giống đực
sự bồi vải; vải bồi
sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng
sự đóng bìa vải (sách); bìa vải
phản nghĩa Désentoilage .