Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
duốc
|
động từ
làm cho cá trúng độc mà chết
đánh duốc cá
danh từ
sự xấu xa
vì không ưa nhau mà họ kể duốc nhau
Từ điển Việt - Pháp
duốc
|
empoisonner un ruisseau...(avec des substances toxiques végétales) pour y prendre des poissons