Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diễn giả
|
danh từ
người diễn thuyết trước công chúng
một diễn giả nổi tiếng về lĩnh vực truyền thông
Từ điển Việt - Pháp
diễn giả
|
orateur; conférencier