Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
da bánh mật
|
danh từ
nước da nâu hồng, vẻ khoẻ mạnh
Ngọc quay lại thấy một cô xinh xắn, nước da bánh mật, con mắt ti hí, vận gọn gàng như phần nhiều các cô gái quê vùng Bắc. (Khái Hưng)
Từ điển Việt - Pháp
da bánh mật
|
teint de bronze ; teint bistré