Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dẽ
|
danh từ
loài chim nhỏ, sống ở bờ nước, thường ăn giun
tính từ
đất bị gí xuống thành một lớp rắn
đất dẽ khó cuốc; tưới nhiều làm dẽ đất
Từ điển Việt - Pháp
dẽ
|
(động vật học) bécassine; bécasse
compact (en parlant des terres)
affable (xem dẽ tính )