Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dặng
|
động từ
phát ra vài tiếng để người ta biết mình có ở đó
dặng ho
Từ điển Việt - Pháp
dặng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) faire entendre sa voix (pour faire signe de présence)