Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dặm
|
danh từ
đơn vị cũ đo độ dài quãng đường
đi mấy dặm đường; muôn dặm đường xa
đơn vị đo độ dài của một số nước
một dặm Trung Quốc bằng 500 mét
Từ điển Việt - Pháp
dặm
|
lieue
lieue kilométrique ( 4km)
lieue marine ( 5556m)
mille
mille anglais ( 1609m)
mille marin ( 1852m)
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin