Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dật cư
|
động từ
(từ cũ) ở ẩn
một nhà nho dật cư
Từ điển Việt - Pháp
dật cư
|
(từ cũ, nghĩa cũ) vivre retiré; vivre en solitaire; mener une vie d'anachorète