Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dập tắt
|
động từ
ngăn chặn sự phát triển của một hành động, một sự việc
dập tắt cuộc bạo động; dập tắt ngọn lửa chiến tranh
làm cho không còn ngọn lửa
dập tắt đám cháy
Từ điển Việt - Pháp
dập tắt
|
éteindre
éteindre le feu
étouffer; enrayer
étouffer un incendie
étouffer l'opposition
enrayer une épidémie