Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dưa đỏ
|
danh từ
dưa hấu
trời nóng ăn miếng dưa đỏ mát cả ruột
Từ điển Việt - Pháp
dưa đỏ
|
(thực vật học) (cũng nói dưa hấu ) pastèque; melon d'eau