Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dòm
|
động từ
nhìn qua khe hở
dòm qua khe cửa
nhìn để tìm cái gì
dòm khắp nhà; dòm trước dòm sau
nhìn một cách chú ý
Khéo hớ hênh ra, lắm kẻ dòm (Hồ Xuân Hương)
Từ điển Việt - Pháp
dòm
|
regarder à travers (une fente ou un trou)
regarder par curiosité
regarder par curiosité la maison du voisin