Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dê xồm
|
danh từ
con dê đực có bộ râu rậm
như dê già
đồ dê xồm; để bộ râu như dê xồm