Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dây trời
|
danh từ
(từ cũ) ăng-ten; thiết bị thu, phát sóng
mắc dây trời của đài vô tuyến bắt liên lạc với các nơi
Từ điển Việt - Pháp
dây trời
|
(rađiô) antenne