Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cung long
|
danh từ
tục kiêng vào phòng người mới ở cữ
chưa đến thăm chị ấy vì tránh cung long
Từ điển Việt - Pháp
cung long
|
(từ cũ, nghĩa cũ) état d'une femme en couches