Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cun cút
|
danh từ
chim cùng họ với gà, chân ngắn, thường lủi rất nhanh trong bụi cây
béo như con cun cút
túm tóc chừa lại trên thóp hay sau gáy của trẻ em gái ba, bốn tuổi thời trước
Từ điển Việt - Pháp
cun cút
|
(từ cũ, nghĩa cũ) toupet (mèche de cheveux de fillette au-dessus de la fontanelle, le reste de la tête étant rasée)