Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cùng chung
|
động từ
có với nhau
cùng chung sức, chung tay
Từ điển Việt - Pháp
cùng chung
|
avoir en commun; être de la même (situation...); être du même (avis...)
avoir en commun une conception
être de la même situation ; être logé à la même enseigne