Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cravaté
|
tính từ
( Pigeons cravatés ) giống bồ câu đeo ca-vát (ở ngực có một dãy lông mọc ngược)