Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
con thừa tự
|
danh từ
người con nối dõi việc giỗ tết
anh họ tôi là con thừa tự