Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chừa bỏ
|
động từ
không tiếp tục mắc phải nữa
chừa bỏ lỗi lầm và thói hư tật xấu
Từ điển Việt - Pháp
chừa bỏ
|
renoncer à; s'abstenir de; se défaire de
renoncer au tabac