Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chống trả
|
động từ
phản công một cách mạnh mẽ; như chống cự
hoả lực chống trả quyết liệt
Từ điển Việt - Pháp
chống trả
|
riposter; rétorquer
riposter à une attaque
rétorquer une argumentation