Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chín cây
|
tính từ
quả chín khi còn trên cây
xoài chín cây; mẹ già như chuối chín cây (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
chín cây
|
mûr sur l'arbre
fruits mûrs sur l'arbre