Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chín bệ
|
danh từ
ngôi vua; ngai vàng
ngôi cao chín bệ
Từ điển Việt - Pháp
chín bệ
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) trône du roi (ayant neuf degrés); (nghĩa rộng) le roi