Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chình ình
|
tính từ
lù lù trước mặt mọi người
cái ghế để chình ình ngay lối đi; nằm chình ình giữa nhà
Từ điển Việt - Pháp
chình ình
|
(tiếng địa phương) sans mouvement