Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chênh chỏng
|
tính từ
lộn xộn, không thứ tự
sách vở để chênh chỏng