Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chèn bẩy
|
động từ
tìm cách làm cho người khác thua kém mình
anh ta ton hót trưởng phòng chèn bẩy bạn đồng nghiệp có tài
Từ điển Việt - Pháp
chèn bẩy
|
chercher à éliminer (un concurrent)