Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chà xát
|
động từ
cọ xát nhiều lần
dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào
Từ điển Việt - Pháp
chà xát
|
frotter; frictionner