Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cassette
|
danh từ giống cái
cái tráp
tráp nữ trang
quỹ riêng (của vua)
hộp phim điện quang
hộp băng ghi âm, cát-xét
băng cát-xét
băng ( cát-xét) trắng