Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carrousel
|
danh từ giống đực
cuộc thao diễn ngựa; trường thao diễn ngựa
(từ cũ, nghĩa cũ) vòng ngựa gỗ (cho trẻ em)