Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cửu tuyền
|
danh từ
(từ cũ) âm phủ; như cửu nguyên
cửu tuyền, trần thế phân ly ngàn đời
Từ điển Việt - Pháp
cửu tuyền
|
(từ cũ, nghĩa cũ) séjour des morts; l'au-delà