Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cửi canh
|
động từ
thiếp thời tần tảo cửi canh, chàng thời nấu sử sôi kinh kịp thì (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
cửi canh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) tisser (sur un métier à bras)