Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cứu vớt
|
động từ
giúp thoát khỏi tình trạng nguy hiểm
cứu vớt ngư dân trên biển; cứu vớt anh ta khỏi vũng bùn ma tuý
Từ điển Việt - Pháp
cứu vớt
|
faire sortir d'un mauvais pas; tirer d'une situation difficile; tendre la perche (à quelqu'un)