Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
củ từ
|
danh từ
cây thân leo, củ hình thuôn dài mọc thành chùm, chứa nhiều tinh bột, ăn được
tháng giêng trồng củ từ, tháng tư trồng củ vạc (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
củ từ
|
(thực vật học) igname comestible