Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cồn ruột
|
tính từ
cảm giác bụng nôn nao, không yên
đói cồn ruột
Từ điển Việt - Pháp
cồn ruột
|
éprouver un certain mordillement dans le ventre