Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cải táng
|
động từ
bốc hài cốt đem đi chôn nơi khác
Bố tôi đă cùng với một người công nhân chuyên nghề của công ty nghĩa trang sửa sang huyệt và làm toàn bộ công việc cải táng cho bà tôi. (Ma Văn Kháng)
Từ điển Việt - Pháp
cải táng
|
exhumer et enterrer de nouveau les ossements ailleurs