Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cạp
|
danh từ
đai viền xung quanh miệng hay mép một số đồ đan lát để cho khỏi bung, sổ ra
Ông chủ đi vắng, cả nhà chỉ có chàng là đàn ông, mà không lẽ đi mượn hàng xóm trói giùm một con chó đã úp gọn gàng chỉ việc hơi hé cạp thúng lên ... (Nam Cao)
động từ
đặt cạp cho cái gì
cạp lại cái rổ
đắp thêm đất cho chắc hơn
cạp chân đê; cạp bờ ao
cắn dần từ ngoài vào
con chó cạp chiếc dép
Từ điển Việt - Pháp
cạp
|
torche; bordure; renvergeure; ceinture
torche (renvergeure) d'un panier
bordure d'une natte
ceinture de pantalon
border; renverger
renverger un panier
mordiller; grignoter