Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cạp nia
|
danh từ
rắn độc, thân có nhiều khoanh đen, trắng xen kẽ
Từ điển Việt - Pháp
cạp nia
|
(động vật học) bongare à anneaux blancs et noirs