Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cơn sốt
|
danh từ
nhiệt độ cơ thể lên cao khác thường
bị trận mưa về lên cơn sốt
một vật liệu đột ngột hiếm và giá tăng mạnh một cách nhất thời
cơn sốt giá xăng dầu; cơn sốt giá đất