Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
căn số
|
danh từ
căn của một số
căn số bậc hai
số mệnh được định trước, theo mê tín
bà ấy rất tin vào căn số
Từ điển Việt - Pháp
căn số
|
(toán học) racine
(từ cũ, nghĩa cũ) destinée; sort