Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cánh chấu
|
tính từ
có màu xanh như màu cánh con châu chấu
chiếc áo màu cánh chấu