Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cá cơm
|
danh từ
loài cá biển thân nhỏ và dài, bên mình có sọc màu bạc, dùng làm mắm
nước mắm cá cơm